Có 2 kết quả:
环保 huán bǎo ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ • 環保 huán bǎo ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental protection
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental protection
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
Bình luận 0